300-400 triệu nên mua xe gì là tốt và tối ưu nhất
300-400 triệu nên mua xe gì dựa trên các tiêu chí như giá bán, trang bị, vận hành, độ bền, và khả năng bán lại có rất nhiều lựa chọn xe ô tô để bạn cân nhắc. Mời các bạn cùng chuyên mục thế giới xe tìm hiểu qua bài viết dưới đây
300-400 triệu nên mua xe gì: Mua Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 là một trong những mẫu xe bán chạy nhất phân khúc hatchback hạng A tại Việt Nam. Xe có thiết kế trẻ trung, hiện đại, trang bị đầy đủ tiện nghi, vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Giá bán
Hyundai Grand i10 có giá bán từ 360 triệu đồng cho phiên bản số sàn MT, đến 455 triệu đồng cho phiên bản cao cấp nhất AT Luxury. Đây là một mức giá cạnh tranh so với các đối thủ trong phân khúc.
Thiết kế
Hyundai Grand i10 có thiết kế trẻ trung, hiện đại với những đường nét sắc sảo, bắt mắt. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.765 x 1.660 x 1.505 mm, chiều dài cơ sở 2.425 mm. Đây là một kích thước khá nhỏ gọn, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị.
Nội thất
Nội thất của Hyundai Grand i10 được thiết kế hiện đại, tiện nghi với màn hình giải trí 8 inch, hệ thống âm thanh 4 loa, điều hòa tự động, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, tay lái tích hợp nút điều khiển,…
Vận hành
Hyundai Grand i10 được trang bị động cơ xăng 1.2L MPI, sản sinh công suất 83 mã lực và mô-men xoắn 114 Nm. Động cơ này cho khả năng vận hành linh hoạt, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Tiết kiệm nhiên liệu
Hyundai Grand i10 có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 5,5-6,5L/100km. Đây là một mức tiêu hao nhiên liệu khá tiết kiệm, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Độ bền
Hyundai Grand i10 là một mẫu xe có độ bền cao. Xe được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Hyundai Thành Công, sử dụng các linh kiện nhập khẩu từ Hàn Quốc.
Khả năng bán lại
Hyundai Grand i10 là một mẫu xe có khả năng bán lại tốt. Xe được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng, có giá trị bán lại cao.
Nhìn chung, Hyundai Grand i10 là một mẫu xe đáng cân nhắc trong tầm giá 300-400 triệu đồng. Xe có thiết kế trẻ trung, hiện đại, trang bị đầy đủ tiện nghi, vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là một lựa chọn phù hợp cho những khách hàng trẻ tuổi, yêu thích sự tiện nghi và hiện đại.
Kia Morning là câu trả lời 300-400 triệu nên mua xe gì
Kia Morning là một mẫu xe hatchback hạng A được ưa chuộng tại Việt Nam. Xe có thiết kế thời trang, nội thất rộng rãi, vận hành êm ái và giá bán cạnh tranh.
Giá bán
Kia Morning có giá bán từ 389 triệu đồng cho phiên bản số sàn MT, đến 469 triệu đồng cho phiên bản cao cấp nhất GT-Line. Đây là một mức giá cạnh tranh so với các đối thủ trong phân khúc.
Thiết kế
Kia Morning có thiết kế thời trang, trẻ trung với những đường nét mềm mại, uyển chuyển. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.595 x 1.590 x 1.485 mm, chiều dài cơ sở 2.400 mm. Đây là một kích thước khá nhỏ gọn, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị.
Nội thất
Nội thất của Kia Morning được thiết kế hiện đại, tiện nghi với màn hình giải trí 8 inch, hệ thống âm thanh 4 loa, điều hòa tự động, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, tay lái tích hợp nút điều khiển,…
Vận hành
Kia Morning được trang bị động cơ xăng 1.25L MPI, sản sinh công suất 83 mã lực và mô-men xoắn 120 Nm. Động cơ này cho khả năng vận hành êm ái, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Tiết kiệm nhiên liệu
Kia Morning có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 5,5-6,5L/100km. Đây là một mức tiêu hao nhiên liệu khá tiết kiệm, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Độ bền
Kia Morning là một mẫu xe có độ bền cao. Xe được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Thaco Kia, sử dụng các linh kiện nhập khẩu từ Hàn Quốc.
Khả năng bán lại
Kia Morning là một mẫu xe có khả năng bán lại tốt. Xe được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng, có giá trị bán lại cao.
Nhìn chung, Kia Morning là một mẫu xe đáng cân nhắc trong tầm giá 300-400 triệu đồng. Xe có thiết kế thời trang, nội thất rộng rãi, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là một lựa chọn phù hợp cho những khách hàng trẻ tuổi, yêu thích sự tiện nghi và thoải mái.
Câu trả lời 300-400 triệu nên mua xe gì là:Toyota Wigo
Toyota Wigo là một mẫu xe hatchback hạng A được ưa chuộng tại Việt Nam. Xe có thiết kế đơn giản nhưng vẫn hiện đại, trang bị đầy đủ tiện nghi cơ bản, vận hành bền bỉ và có khả năng bán lại tốt.
Giá bán
Toyota Wigo có giá bán từ 360 triệu đồng cho phiên bản số sàn MT, đến 405 triệu đồng cho phiên bản số tự động AT. Đây là một mức giá cạnh tranh so với các đối thủ trong phân khúc.
Thiết kế
Toyota Wigo có thiết kế đơn giản nhưng vẫn hiện đại, với những đường nét khỏe khoắn, năng động. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.660 x 1.600 x 1.520 mm, chiều dài cơ sở 2.455 mm. Đây là một kích thước khá nhỏ gọn, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị.
Nội thất
Nội thất của Toyota Wigo được thiết kế hiện đại, tiện nghi với màn hình giải trí 7 inch, hệ thống âm thanh 4 loa, điều hòa chỉnh tay, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, tay lái tích hợp nút điều khiển,…
Vận hành
Toyota Wigo được trang bị động cơ xăng 1.2L Dual VVT-i, sản sinh công suất 87 mã lực và mô-men xoắn 110 Nm. Động cơ này cho khả năng vận hành bền bỉ, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị và đi đường trường.
Tiết kiệm nhiên liệu
Toyota Wigo có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 5,5-6,5L/100km. Đây là một mức tiêu hao nhiên liệu khá tiết kiệm, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Độ bền
Toyota Wigo là một mẫu xe có độ bền cao. Xe được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Toyota Việt Nam, sử dụng các linh kiện nhập khẩu từ Thái Lan.
Khả năng bán lại
Toyota Wigo là một mẫu xe có khả năng bán lại tốt. Xe được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng, có giá trị bán lại cao.
Nhìn chung, Toyota Wigo là một mẫu xe đáng cân nhắc trong tầm giá 300-400 triệu đồng. Xe có thiết kế đơn giản nhưng vẫn hiện đại, trang bị đầy đủ tiện nghi cơ bản, vận hành bền bỉ và có khả năng bán lại tốt. Đây là một lựa chọn phù hợp cho những khách hàng yêu thích sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và có ngân sách hạn chế.
300-400 triệu nên mua xe gì: Mua Suzuki Celerio
Suzuki Celerio là một mẫu xe hatchback hạng A được ưa chuộng tại Việt Nam. Xe có thiết kế trẻ trung, nội thất rộng rãi và vận hành linh hoạt.
Giá bán
Suzuki Celerio có giá bán từ 329 triệu đồng cho phiên bản số sàn MT, đến 359 triệu đồng cho phiên bản số tự động CVT. Đây là một mức giá cạnh tranh so với các đối thủ trong phân khúc.
Thiết kế
Suzuki Celerio có thiết kế trẻ trung, hiện đại với những đường nét mềm mại, uyển chuyển. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.695 x 1.695 x 1.500 mm, chiều dài cơ sở 2.450 mm. Đây là một kích thước khá nhỏ gọn, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị.
Nội thất
Nội thất của Suzuki Celerio được thiết kế hiện đại, tiện nghi với màn hình giải trí 7 inch, hệ thống âm thanh 4 loa, điều hòa tự động, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, tay lái tích hợp nút điều khiển,…
Vận hành
Suzuki Celerio được trang bị động cơ xăng 1.0L Dualjet, sản sinh công suất 67 mã lực và mô-men xoắn 89 Nm. Động cơ này cho khả năng vận hành linh hoạt, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Tiết kiệm nhiên liệu
Suzuki Celerio có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 3,7-4,1L/100km. Đây là một mức tiêu hao nhiên liệu khá tiết kiệm, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Độ bền
Suzuki Celerio là một mẫu xe có độ bền cao. Xe được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Suzuki Việt Nam, sử dụng các linh kiện nhập khẩu từ Nhật Bản.
Khả năng bán lại
Suzuki Celerio là một mẫu xe có khả năng bán lại tốt. Xe được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng, có giá trị bán lại cao.
Nhìn chung, Suzuki Celerio là một mẫu xe đáng cân nhắc trong tầm giá 300-400 triệu đồng. Xe có thiết kế trẻ trung, nội thất rộng rãi và vận hành linh hoạt. Đây là một lựa chọn phù hợp cho những khách hàng yêu thích sự nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và có ngân sách hạn chế.
Mitsubishi Mirage là câu trả lời 300-400 triệu nên mua xe gì
Mitsubishi Mirage là một mẫu xe hatchback hạng A được ưa chuộng tại Việt Nam. Xe có thiết kế thể thao, vận hành mạnh mẽ và giá bán cạnh tranh.
Giá bán
Mitsubishi Mirage có giá bán từ 345 triệu đồng cho phiên bản số sàn MT, đến 385 triệu đồng cho phiên bản số tự động CVT. Đây là một mức giá cạnh tranh so với các đối thủ trong phân khúc.
Thiết kế
Mitsubishi Mirage có thiết kế thể thao, hiện đại với những đường nét sắc sảo, bắt mắt. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.795 x 1.665 x 1.510 mm, chiều dài cơ sở 2.450 mm. Đây là một kích thước khá nhỏ gọn, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị.
Nội thất
Nội thất của Mitsubishi Mirage được thiết kế hiện đại, tiện nghi với màn hình giải trí 7 inch, hệ thống âm thanh 4 loa, điều hòa tự động, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, tay lái tích hợp nút điều khiển,…
Vận hành
Mitsubishi Mirage được trang bị động cơ xăng 1.2L MIVEC, sản sinh công suất 78 mã lực và mô-men xoắn 100 Nm. Động cơ này cho khả năng vận hành mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị và đi đường trường.
Tiết kiệm nhiên liệu
Mitsubishi Mirage có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 4,5-5,5L/100km. Đây là một mức tiêu hao nhiên liệu khá tiết kiệm, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Độ bền
Mitsubishi Mirage là một mẫu xe có độ bền cao. Xe được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Mitsubishi Thái Lan, sử dụng các linh kiện nhập khẩu từ Nhật Bản.
Khả năng bán lại
Mitsubishi Mirage là một mẫu xe có khả năng bán lại tốt. Xe được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng, có giá trị bán lại cao.
Nhìn chung, Mitsubishi Mirage là một mẫu xe đáng cân nhắc trong tầm giá 300-400 triệu đồng. Xe có thiết kế thể thao, vận hành mạnh mẽ và giá bán cạnh tranh. Đây là một lựa chọn phù hợp cho những khách hàng yêu thích sự năng động và cá tính.
Xem thêm: 500 triệu mua xe cũ gì hợp lý nhất ở hiện tại
Xem thêm: Nên mua xe gầm cao hay thấp? Ưu nhược điểm từng loại?
Hy vọng với những chia sẻ của chúng tôi về 300-400 triệu nên mua xe gì sẽ mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích nhất